Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
danh dự


honneur
Bảo vệ danh dự của ai
défendre l'honneur de quelqu'un
honoraire; honorifique
Chủ tịch danh dự
président honoraire
Chức danh dự
titre honorifique
lời thề danh dự
parole d'honneur
tiến sĩ danh dự
docteur honoris causa
xin lấy danh dự mà thề
sur l'honneur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.