|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
danh dự
| honneur | | | Bảo vệ danh dự của ai | | défendre l'honneur de quelqu'un | | | honoraire; honorifique | | | Chủ tịch danh dự | | président honoraire | | | Chức danh dự | | titre honorifique | | | lời thề danh dự | | | parole d'honneur | | | tiến sĩ danh dự | | | docteur honoris causa | | | xin lấy danh dự mà thề | | | sur l'honneur |
|
|
|
|